Trong thời đại kết nối số, bộ định tuyến wifi (router) là thiết bị quen thuộc và đóng vai trò trung tâm trong hệ thống mạng internet gia đình hay doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bộ định tuyến là gì, hoạt động ra sao và cách lựa chọn thiết bị phù hợp.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về router wifi cũng như những mẹo hữu ích khi sử dụng.
1. Bộ định tuyến wifi là gì?
Bộ định tuyến wifi hay còn được gọi là router wifi thiết bị trung gian nhận tín hiệu Internet từ modem hoặc đường truyền và phát ra mạng không dây để các thiết bị như điện thoại, máy tính, TV thông minh có thể kết nối.
Đồng thời, router cũng quản lý việc phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng nội bộ LAN, đảm bảo dữ liệu đến đúng thiết bị cần nhận. Nhờ router, nhiều thiết bị có thể dùng chung một kết nối Internet, đồng thời giao tiếp nội bộ (chia sẻ file, máy in…) thông qua mạng LAN.

- Modem: là thiết bị chuyển đổi tín hiệu Internet từ nhà cung cấp (qua cáp quang, DSL, cáp đồng…) thành tín hiệu số mà thiết bị mạng có thể dùng được. Modem thường chỉ có nhiệm vụ “nhận” Internet và xuất ra một cổng LAN hoặc Ethernet.
- Router (bộ định tuyến): nhận Internet từ modem qua cổng WAN định tuyến tín hiệu đó đến các thiết bị trong mạng nội bộ. Router có thể phát wifi hoặc kết nối có dây qua cổng LAN. Ngoài ra, router còn thực hiện chức năng bảo mật (tường lửa), cấp phát địa chỉ IP (DHCP), quản lý băng thông, thiết lập mạng khách (Guest Network) hay VPN.
Tóm lại, modem và router có vai trò khác nhau: modem kết nối với Internet của nhà cung cấp, còn router phân phối và quản lý kết nối đó cho các thiết bị. Trong nhiều trường hợp, thiết bị modem và router được tích hợp chung, nhưng chức năng cơ bản vẫn là: modem “đem” Internet vào, router “phân phối” Internet ra cho người dùng.
2. Cấu tạo của bộ định tuyến wifi
Để hiểu rõ cách hoạt động và xử lý sự cố mạng, bạn cần nắm được cấu tạo cơ bản của bộ định tuyến wifi (router). Một bộ định tuyến thường gồm các thành phần chính như ăng-ten, cổng kết nối, đèn tín hiệu, bo mạch xử lý và phần mềm điều khiển. Mỗi bộ phận giữ một vai trò quan trọng trong việc phát sóng và quản lý kết nối mạng không dây trong gia đình hoặc văn phòng.

2.1. Cổng WAN và LAN: vai trò và số lượng phổ biến
Cổng WAN (Wide Area Network): Thường có 1 cổng WAN trên router gia đình, có màu sắc (xanh hoặc vàng) để dễ phân biệt. Cổng này kết nối router với modem hoặc nguồn Internet từ ISP, giúp tạo lớp mạng riêng và cấp dải IP (Default Gateway) cho mạng nội bộ. Một số router chuyên dụng có 2 cổng WAN để hỗ trợ cân bằng tải hoặc dự phòng đường truyền.

Cổng LAN (Local Area Network): Thông thường router có từ 2 cổng LAN trở lên, cho phép kết nối có dây với máy tính, TV, đầu ghi. Mỗi cổng LAN có thể hỗ trợ tốc độ khác nhau (10/100Mbps hoặc 10/100/1000Mbps). Qua cổng LAN, router cấp phát IP cho thiết bị trong mạng nội bộ và truyền dữ liệu nội bộ giữa các thiết bị
2.2. Ăng-ten (ngoài ngầm) và ảnh hưởng đến phạm vi sóng
Ăng-ten ngoài: Thường thấy trên router gia đình, có thể xoay điều chỉnh hướng để tối ưu sóng. Số lượng ăng-ten càng nhiều giúp tăng cường độ phủ và khả năng xuyên tường tốt hơn. Khi đặt vị trí router, nên để ăng-ten hướng lên trên hoặc lệch 45° để sóng lan rộng khắp khu vực cần phủ sóng.

Ăng-ten ngầm (internal): Thiết kế gọn, tích hợp bên trong vỏ, ít điều chỉnh nhưng giúp router gọn hơn. Tuy nhiên, phạm vi và hiệu suất đôi khi kém hơn ăng-ten ngoài. Một số router cao cấp kết hợp cả ăng-ten ngoài và ngầm để cân bằng thẩm mỹ và hiệu năng. Khi lắp đặt, cần lưu ý vị trí đặt router ở trung tâm không gian và tránh vật cản kim loại lớn để tăng độ phủ sóng.
2.3. Thiết bị bên trong: CPU, RAM, bộ nhớ, IC xử lý, biến áp
CPU và RAM: Bộ xử lý và bộ nhớ đệm chịu trách nhiệm phân tích, xử lý gói tin, định tuyến, quản lý kết nối đa thiết bị và các tác vụ nâng cao (QoS, VPN). CPU/RAM đủ mạnh giúp router duy trì hiệu suất ổn định khi nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Bộ IC nhận và giải mã, xử lý tín hiệu: Các chip chuyên dụng để tiếp nhận dữ liệu từ cổng WAN/LAN, xử lý mã hóa wifi, giải mã và đóng gói gói tin. Thành phần này quyết định tốc độ truyền và độ ổn định kết nối.
- Khối truyền tín hiệu cho cổng LAN: Mạch điều phối tín hiệu Ethernet, đảm bảo dữ liệu đi qua cổng LAN được xử lý chính xác, hỗ trợ tốc độ theo chuẩn của cổng (100Mbps hoặc 1Gbps).
- Biến áp cảm ứng và nguồn: Cung cấp điện ổn định cho toàn bộ mạch điện bên trong router. Thiết kế nguồn tốt giúp router hoạt động bền bỉ và giảm nguy cơ hỏng linh kiện do điện áp không ổn định.
- Đèn tín hiệu và nút chức năng (Reset, WPS): Phần ngoài giúp người dùng kiểm tra trạng thái hoạt động (Power, WAN, LAN, wifi) và thao tác nhanh khi cần reset hoặc kết nối WPS.
Xem thêm:
- Wifi 2 băng tần là gì? Có nên dùng không? Hướng dẫn sử dụng
- Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Cách lựa chọn phù hợp
- Switch PoE là gì? Giải đáp chi tiết và lợi ích cho hệ thống mạng
3. Nguyên lý hoạt động của bộ định tuyến wifi
Bộ định tuyến wifi (router) hoạt động như một thiết bị trung gian giúp truyền tín hiệu internet từ nhà cung cấp dịch vụ (modem) đến các thiết bị trong nhà qua sóng không dây. Nguyên lý hoạt động cơ bản như sau:

3.1. Kết nối với modem qua cổng WAN, truyền Internet vào mạng LAN wifi
Bộ định tuyến wifi nhận tín hiệu Internet từ modem qua cổng WAN. Modem chuyển đổi tín hiệu từ nhà cung cấp (cáp quang, ADSL…) thành dữ liệu số, sau đó router “đón” qua cổng WAN và phân phối tiếp vào mạng nội bộ.
Các thiết bị trong mạng LAN hoặc kết nối không dây wifi sẽ truy cập Internet thông qua router này. Thao tác này diễn ra gần như tức thì, đảm bảo thiết bị không bị gián đoạn khi truy cập Internet.
3.2. Đồng bộ IP và định tuyến gói tin giữa thiết bị trong mạng
Khi phát mạng LAN/wifi, router hoạt động như DHCP server, cấp địa chỉ IP riêng cho mỗi thiết bị kết nối. Khi một thiết bị gửi yêu cầu dữ liệu, router sử dụng bảng định tuyến để truyền gói tin đến đúng đích trong nội bộ hoặc đưa ra Internet, đồng thời áp dụng NAT để nhiều thiết bị nội bộ dùng chung một IP công cộng khi ra ngoài.
Nhờ đó, việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng (chia sẻ file, in ấn) và với Internet được thực hiện chính xác, nhanh chóng, không gián đoạn.
3.3. Nén và xử lý tín hiệu nhanh giúp duy trì kết nối mượt
Bên trong router có CPU và RAM chuyên dụng xử lý gói tin, mã hóa/mã giải wifi (WPA2/WPA3) và cân bằng băng thông. Khi nhiều thiết bị truy cập đồng thời, router xử lý song song và nén dữ liệu cần thiết, giảm độ trễ. Việc này đảm bảo trải nghiệm mượt mà khi xem video, họp trực tuyến hay chơi game. Firmware tối ưu và phần cứng đủ mạnh còn giúp router duy trì hiệu suất ổn định khi có nhiều luồng dữ liệu cùng lúc.
3.4. Phát và quản lý mạng không dây, cấp IP cho thiết bị
Router phát sóng wifi tạo SSID để các thiết bị kết nối. Trong quá trình này, router quản lý việc cấp phát IP qua DHCP, theo dõi thiết bị mới kết nối và có thể cho phép hoặc chặn thiết bị dựa trên MAC filter. Người dùng có thể thiết lập tên mạng, mật khẩu, và các cài đặt liên quan để đảm bảo chỉ thiết bị được phép mới truy cập được mạng nội bộ.
3.5. Chia sẻ tài nguyên (máy in, NAS)
Router hỗ trợ tạo mạng LAN nội bộ, cho phép máy tính, máy in, ổ lưu trữ mạng (NAS) kết nối và chia sẻ dữ liệu. Thiết bị trong cùng mạng có thể truy cập tài nguyên chung qua địa chỉ IP nội bộ, giúp triển khai nhanh các giải pháp chia sẻ file, sao lưu hoặc in ấn từ xa mà không cần đến Internet.
3.6. Bảo mật: tường lửa, mã hóa (WPA2/WPA3), kiểm soát truy cập
Bộ định tuyến thường tích hợp tường lửa (firewall) để ngăn chặn truy cập trái phép từ Internet hoặc giữa các thiết bị nội bộ nếu cần. Mã hóa wifi (WPA2/WPA3) bảo vệ dữ liệu truyền không dây, còn các cơ chế kiểm soát truy cập như lọc MAC, whitelist và blacklist giúp quản lý thiết bị kết nối. Ngoài ra, router có thể hỗ trợ VPN, giúp thiết bị từ xa kết nối an toàn vào mạng nội bộ.
3.7. Quản lý băng thông, QoS, hỗ trợ VPN, Guest Network
Router hiện đại cho phép ưu tiên băng thông cho ứng dụng quan trọng (QoS), ví dụ video call hoặc streaming, tránh giật lag khi nhiều thiết bị kết nối. Tính năng Guest Network tách riêng mạng khách, bảo vệ mạng chính. Hỗ trợ VPN server/client giúp truy cập an toàn vào mạng nội bộ từ xa. Những chức năng này giúp mạng ổn định và bảo mật hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng cho gia đình, văn phòng hay doanh nghiệp.
4. Các loại bộ định tuyến wifi phổ biến
Trên thị trường hiện có nhiều mẫu bộ định tuyến wifi với tính năng và mức giá khác nhau. Việc nắm rõ các loại phổ biến sẽ giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng và quy mô mạng. Phần dưới đây liệt kê những kiểu router thường gặp, ưu nhược điểm và trường hợp nên dùng.

4.1. Wired Router chỉ có cổng LAN/WAN có dây
Wired Router (bộ định tuyến có dây) tập trung vào kết nối vật lý qua cổng Ethernet. Thiết bị nhận tín hiệu Internet từ modem qua cổng WAN và phân phối đến các thiết bị qua cổng LAN có dây. Loại này thường dùng trong môi trường cần độ ổn định cao, ít nhiễu sóng, ví dụ văn phòng nhỏ hoặc hệ thống máy chủ nội bộ. Tuy nhiên, vì không có khả năng phát wifi, các thiết bị kết nối không dây cần thêm access point riêng.

4.2. Wireless Router tích hợp phát wifi
Wireless Router (bộ định tuyến không dây) là phổ biến nhất cho gia đình và văn phòng nhỏ. Nó kết hợp cả cổng LAN/WAN có dây với anten để phát sóng wifi, cho phép nhiều thiết bị (điện thoại, laptop, camera) kết nối không dây.
Wireless Router thường hỗ trợ các chuẩn 802.11b/g/n/ac/ax, băng tần đơn hoặc kép (2.4 GHz và 5 GHz). Ưu điểm là tiện lợi, dễ triển khai mạng không dây, nhưng tín hiệu có thể bị nhiễu hoặc suy giảm do khoảng cách, vật cản.

4.3. Virtual Router định tuyến ảo dùng phần mềm trên máy tính, điện thoại
Virtual Router không phải thiết bị phần cứng, mà là giải pháp phần mềm giả lập chức năng router. Trên máy tính hoặc smartphone có thể cài phần mềm để chia sẻ kết nối Internet qua wifi hoặc Ethernet. Virtual Router thường dùng khi không có router vật lý, hoặc để thử nghiệm cấu hình mạng. Ưu điểm là linh hoạt, không tốn thêm thiết bị, nhưng hiệu suất và ổn định phụ thuộc vào phần cứng chủ và phần mềm hỗ trợ.

4.4. Core Router phân phối dữ liệu nội bộ trong mạng lớn
Core Router (bộ định tuyến lõi) xuất hiện trong hạ tầng mạng doanh nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu, giữ vai trò “xương sống” nội bộ. Nó chịu trách nhiệm xử lý lưu lượng lớn và định tuyến nội bộ giữa các phân vùng mạng lớn.
Core Router thường có hiệu năng cao, đa cổng 10GbE/40GbE, độ trễ thấp, hỗ trợ các giao thức định tuyến phức tạp. Loại này không kết nối trực tiếp Internet cho người dùng cuối, mà phân phối dữ liệu giữa các router biên hoặc thiết bị khác trong mạng nội bộ.
4.5. Edge Router kết nối giữa các mạng khác nhau, dùng tại biên, doanh nghiệp
Edge Router (bộ định tuyến biên) đặt ở “rìa” mạng, kết nối mạng nội bộ với các mạng bên ngoài (ví dụ Internet hoặc mạng chi nhánh). Nó chịu trách nhiệm giao tiếp giữa mạng LAN và ISP, thực hiện NAT, bảo mật, cân bằng tải, VPN, lọc truy cập.
Trong doanh nghiệp, Edge Router thường có chức năng cao cấp như tường lửa tích hợp, QoS, VPN site-to-site, giúp bảo đảm an toàn và hiệu suất khi trao đổi dữ liệu với bên ngoài.
Xem thêm:
- Cách kết nối camera mini với điện thoại
- Camera mini kết nối điện thoại không cần wifi
- Cách kết nối camera mini a9 với điện thoại
5. Cách chọn và sử dụng bộ định tuyến wifi
Để đảm bảo mạng không dây hoạt động ổn định, phủ sóng tốt và an toàn, bạn cần cân nhắc các tiêu chí khi chọn router và cách sử dụng hợp lý. Dưới đây là hướng dẫn cho từng mục quan trọng:

5.1. Băng tần đơn, kép, chuẩn wifi
- Chuẩn wifi (802.11n/ac/ax): Hiện phổ biến là wifi 4 (802.11n), wifi 5 (802.11ac) và wifi 6 (802.11ax).Với nhu cầu cơ bản như lướt web, xem video độ phân giải HD, wifi 5 thường đã đủ; nếu có nhiều thiết bị hoặc cần băng thông cao (streaming 4K, chơi game online), ưu tiên wifi 6 để xử lý tải tốt hơn và giảm độ trễ.

- Băng tần đơn vs. kép (Single-band vs. Dual-band):
- Băng tần đơn 2.4 GHz phù hợp cho nhu cầu đơn giản, phủ sóng xa nhưng dễ nhiễu (nhiều thiết bị IoT, lò vi sóng cùng dùng).
- Dual-band (2.4 GHz + 5 GHz) giúp cân bằng: 5 GHz ít nhiễu hơn và tốc độ cao hơn nhưng phạm vi ngắn hơn. Chọn router dual-band để đặt các thiết bị yêu cầu băng thông cao gần router, trong khi thiết bị xa dùng 2.4 GHz.
- Tri-band và hơn: Nếu có nhu cầu rất lớn (văn phòng hoặc gia đình nhiều thiết bị đồng thời), có thể cân nhắc router tri-band để giảm tắc nghẽn, tuy giá cao hơn.
5.2. Phạm vi phủ sóng và số lượng ăng-ten
- Ăng-ten và thiết kế: Router có nhiều ăng-ten ngoài (detachable) thường phủ sóng rộng, xuyên tường tốt hơn. Một số model cao cấp dùng anten MIMO, MU-MIMO để truyền/nhận nhiều luồng dữ liệu cùng lúc, cải thiện trải nghiệm khi nhiều thiết bị kết nối.

- Phạm vi thực tế: Ngoài ăng-ten, vị trí đặt router cũng quyết định: nên đặt ở trung tâm không gian, tránh gần vật cản lớn (tường dày, kim loại). Với không gian rộng hoặc nhiều tầng, xem xét hệ thống Mesh hoặc thêm repeater để mở rộng vùng phủ sóng.
- Kiểm tra tín hiệu: Sau lắp, sử dụng điện thoại hoặc máy tính đo mức tín hiệu ở các vị trí quan trọng; nếu dưới 3 vạch (trên 5), nên di chuyển router hoặc lắp thêm thiết bị mở rộng.
5.3. Tốc độ tối đa, CPU/RAM để đa kết nối ổn định
- Tốc độ lý thuyết vs. thực tế: Thông số tốc độ (ví dụ AC1200, AX3000) cho biết băng thông tối đa trên từng băng tần. Tuy nhiên, tốc độ thực phụ thuộc cả đường truyền ISP và số thiết bị kết nối cùng lúc.
- CPU và RAM: Router trang bị CPU mạnh, RAM đủ lớn sẽ xử lý mượt các tác vụ như định tuyến, mã hóa wifi, QoS, VPN. Với gia đình nhiều thiết bị hoặc văn phòng nhỏ, nên chọn router có thông số CPU/RAM cao hơn mức cơ bản để tránh quá tải khi nhiều người dùng đồng thời.
- Cổng WAN/LAN tốc độ cao: Nếu gói Internet của bạn trên 1 Gbps, chọn router có cổng WAN/LAN tương ứng (Gigabit hoặc 2.5Gbps) để khai thác tối đa băng thông.
5.4. Bảo mật (WPA2/WPA3) và khả năng cập nhật firmware
- Mã hóa wifi: Luôn chọn router hỗ trợ WPA2 tối thiểu, ưu tiên WPA3 nếu có để bảo vệ mạng trước tấn công. Thiết lập mật khẩu đủ mạnh, tránh để mặc định.
- Tường lửa và kiểm soát truy cập: Kiểm tra tính năng firewall tích hợp, lọc MAC, Guest Network tách riêng mạng khách, Parental Control giới hạn truy cập cho thiết bị con.
- Cập nhật firmware định kỳ: Firmware mới vá lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và sửa lỗi kết nối. Thường xuyên kiểm tra trang hỗ trợ hãng để tải bản cập nhật chính thức. Khi cập nhật, đảm bảo nguồn điện ổn định để tránh lỗi giữa chừng.
5.5. Cân nhắc thương hiệu uy tín, bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật
- Thương hiệu: Chọn các hãng có uy tín, ví dụ TP-Link, Asus, Netgear, Linksys, Xiaomi… để yên tâm về chất lượng phần cứng và cập nhật firmware lâu dài. Những thương hiệu này thường có cộng đồng lớn và tài liệu hướng dẫn chi tiết.
- Bảo hành: Kiểm tra chính sách bảo hành (thời gian, điều kiện), bảo hành linh kiện và dịch vụ kỹ thuật.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Chọn nhà phân phối hoặc đơn vị lắp đặt uy tín như Hoàng Long Telecom để được tư vấn phù hợp nhu cầu, hỗ trợ cài đặt ban đầu hoặc khắc phục khi gặp sự cố. Đơn vị này cũng có thể giúp triển khai mạng phức tạp (Mesh, VPN, hệ thống giám sát) và bảo trì định kỳ.
6. Sự khác biệt giữa bộ định tuyến wifi so với modem
Bộ định tuyến (router) và modem là hai thiết bị mạng thường xuyên bị nhầm lẫn. Tuy cùng liên quan đến kết nối Internet, nhưng chức năng, cách hoạt động và vai trò của chúng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết giúp bạn dễ hiểu:

6.1. Modem và Router, phân biệt kết nối Internet và phân phối mạng nội bộ
Modem: Là thiết bị trung gian giúp kết nối tín hiệu Internet từ nhà cung cấp (ISP) đến thiết bị cá nhân hoặc router. Modem có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu số từ nhà mạng sang tín hiệu phù hợp cho thiết bị trong nhà sử dụng (và ngược lại).
Router (bộ định tuyến wifi): Không kết nối Internet trực tiếp mà nhận tín hiệu từ modem rồi phân phối kết nối mạng đến nhiều thiết bị khác nhau trong nhà hoặc văn phòng (qua mạng LAN hoặc wifi). Router còn đóng vai trò quản lý địa chỉ IP, chia sẻ tài nguyên và bảo mật hệ thống mạng nội bộ.
6.2. Về vị trí kết nối, cơ chế hoạt động, chức năng và vai trò quản lý mạng.
| Tiêu chí | Modem | Router (bộ định tuyến wifi) |
| Vị trí kết nối | Kết nối trực tiếp với dây tín hiệu từ nhà mạng | Nối sau modem, phân phối mạng cho các thiết bị khác |
| Cơ chế hoạt động | Chuyển đổi tín hiệu số/analog | Định tuyến dữ liệu và phân IP nội bộ |
| Chức năng chính | Truy cập Internet duy nhất cho 1 thiết bị | Chia sẻ mạng Internet cho nhiều thiết bị (LAN/wifi) |
| Vai trò trong mạng | Cửa ngõ truy cập mạng Internet | Trung tâm điều phối và bảo vệ mạng nội bộ |
| Cổng kết nối | 1 cổng LAN hoặc USB | Nhiều cổng LAN/WAN, wifi, ăng-ten phát sóng |
| Khả năng bảo mật | Cơ bản hoặc không có | Có firewall, mã hóa wifi, lọc MAC, quản lý truy cập |
| Khả năng mở rộng | Không mở rộng mạng | Có thể kết hợp repeater, hệ thống mesh để mở rộng vùng phủ |
| Tích hợp thiết bị | Một số modem có tích hợp router (modem-router) | Router độc lập không có chức năng modem |
7. FAQ những câu hỏi thường được khách hàng Hoàng Long Telecom thắc mắc nhất
Trong quá trình tư vấn và hỗ trợ lắp đặt camera, Hoàng Long Telecom thường xuyên nhận được nhiều câu hỏi từ khách hàng liên quan đến cách sử dụng, cài đặt, bảo hành và các sự cố thường gặp. Dưới đây là tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất kèm theo lời giải đáp rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và chủ động hơn trong quá trình sử dụng thiết bị.
7.1. Router nhà có thay thế modem được không?
Bộ định tuyến (router) không thể thay thế modem vì mỗi thiết bị có chức năng riêng: modem nhận tín hiệu từ nhà mạng, còn router phân phối Internet đến các thiết bị trong nhà.
7.2. Làm sao tăng sóng wifi cho router?
Muốn tăng sóng wifi, nên đặt router ở nơi cao, thoáng, giữa nhà, tránh vật cản và thiết bị điện tử. Có thể dùng thêm bộ kích sóng hoặc hệ thống wifi Mesh nếu không gian rộng.
7.3. Nên chọn băng tần 2.4GHz hay 5GHz?
Băng tần 2.4GHz phủ sóng xa, xuyên tường tốt; 5GHz tốc độ cao, thích hợp dùng gần router. Nên chọn loại hỗ trợ cả hai để linh hoạt.
7.4. Cách kiểm tra thiết bị kết nối vào router?
Để kiểm tra thiết bị đang kết nối, đăng nhập vào router qua địa chỉ IP mặc định (thường là 192.168.1.1), xem mục danh sách thiết bị. Một số router có app giúp kiểm tra dễ hơn.
7.5. Router bị nóng có sao không?
Router hoạt động nóng nhẹ là bình thường, nhưng nếu quá nóng có thể gây chập chờn. Hãy đặt nơi thông thoáng, vệ sinh định kỳ và tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Kết luận
Bộ định tuyến wifi là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống mạng hiện đại, giúp phân phối internet ổn định đến nhiều thiết bị cùng lúc và đảm bảo kết nối mượt mà trong gia đình, văn phòng. Việc lựa chọn đúng loại router phù hợp với nhu cầu sử dụng như phạm vi phủ sóng, tốc độ, bảo mật sẽ giúp bạn khai thác tối đa hiệu suất mạng.
Đồng thời, cần sử dụng đúng cách và bảo trì định kỳ để tăng tuổi thọ thiết bị. Nếu bạn chưa rõ nên chọn loại nào hoặc gặp sự cố kỹ thuật, đừng ngần ngại liên hệ Hoàng Long Telecom để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp.





